[ad_1]
Còn hơn 2 tuần nữa (chính xác là vào ngày 30/10), Gala trao giải Quả bóng Vàng châu Âu 2023 sẽ diễn ra tại Nhà hát Châtelet của thủ đô Paris, Pháp. Và, L’Equipe đã đưa ra những số liệu thống kê về bàn thắng, kiến tạo, bàn thắng + kiến tạo, đánh chặn, chuyền bóng, tắc bóng, rê bóng của các ứng viên bóng vàng ở mùa giải vừa qua.
Năm nay, tiêu chí đánh giá, bầu chọn của Ballon d’Or có những thay đổi đáng kể. Vì thế, những thống kê cá nhân có ý nghĩa rất quan trọng với mỗi ứng viên. TipBongDa xin giới thiệu Top 5 dẫn đầu của các hạng mục thống kê để độc giả có cái nhìn bao quát nhất về các ứng viên của giải thưởng danh giá năm nay.
BÀN THẮNG
Thứ tự
|
Cầu thủ
|
Số bàn thắng
|
Số trận
|
Hiệu suất (bàn/trận)
|
1
|
Erling Haaland
|
56
|
57
|
0,98
|
2
|
Kylian Mbappe
|
54
|
58
|
0,93
|
3
|
Harry Kane
|
40
|
60
|
0,67
|
4
|
Lionel Messi
|
38
|
54
|
0,7
|
5
|
Robert Lewandowski
|
36
|
56
|
0,64
|
Nếu chỉ tính tính riêng số bàn thắng, thì trong mùa giải vừa qua, không ai có thể vượt qua được cỗ máy ghi bàn người Na Uy. Tuy nhiên, anh cũng chỉ hơn người xếp thứ 2, Mbappe đúng 2 bàn thắng. Và Top 2 hạng mục này bỏ xa phần còn lại.
KIẾN TẠO
Thứ tự
|
Cầu thủ
|
Số kiến tạo
|
Số trận
|
Hiệu suất (kiến tạo/trận)
|
1
|
Kevin de Bruyne
|
32
|
57
|
0,54
|
2
|
Lionel Messi
|
25
|
54
|
0,46
|
3
|
Vinicius
|
24
|
64
|
0,34
|
4
|
Antoine Griezmann
|
23
|
61
|
0,36
|
5
|
Mohamed Salah
|
20
|
56
|
0,34
|
Tiền vệ người Bỉ, Kevin de Bruyne vẫn có một mùa giải kiến tạo xuất sắc như thường. Anh độc chiếm ngôi đầu với 32 pha kiến tạo, bỏ xa người đứng phía sau tới 7 pha. Ở hạng mục thống kê này, Mbappe xếp thứ 10 với 13 pha, còn Haaland xếp hạng 16 với 9 lần kiến tạo.
BÀN THẮNG VÀ KIẾN TẠO
Thứ tự
|
Cầu thủ
|
Bàn thắng+kiến tạo
|
Số trận
|
Hiệu suất (Bàn thắng+kiến tạo/trận)
|
1
|
Kylian Mbappe
|
67
|
56
|
1,18
|
2
|
Erling Haaland
|
65
|
57
|
1,16
|
3
|
Lionel Messi
|
63
|
54
|
1,17
|
4
|
Mohamed Salah
|
54
|
56
|
0,95
|
5
|
Harry Kane
|
49
|
60
|
0,82
|
Nếu tính số lần in dấu giầy lên bàn thắng (ghi bàn và kiến tạo) thì Mbappe là số 1 với 67 bàn và kiến tạo, hơn tiền đạo người Na Uy 2 đơn vị. Messi xếp ngay phía sau với 63 bàn và kiến tạo.
ĐÁNH CHẶN
Trung vệ tân binh của Bayern Munich, Kim Min-Jae, thống trị ngôi đầu hạng mục này với 75 pha đánh chặn sau 52 trận. Mùa trước anh đã thi đấu cực kỳ xuất sắc. Xếp sau Kim là Jude Bellingam với 61 pha trong 51 trận.
Thứ tự
|
Cầu thủ
|
Đánh chặn
|
Số trận
|
Hiệu suất (lần/trận)
|
1
|
Kim Min-Jae
|
75
|
52
|
1,44
|
2
|
Jude Bellingham
|
61
|
51
|
1,2
|
3
|
Rodri
|
61
|
66
|
0,9
|
4
|
Josko Gvardiol
|
60
|
51
|
1,15
|
5
|
Antoine Griezmann
|
44
|
61
|
0,72
|
SÚT BÓNG
Thứ tự
|
Cầu thủ
|
Số cú sút
|
Hiệu suất (lần/trận)
|
1
|
Kylian Mbappe
|
245
|
67,9
|
2
|
Lionel Messi
|
237
|
60,4
|
3
|
Robert Lewandowski
|
205
|
43/4
|
4
|
Erling Haaland
|
193
|
60,9
|
5
|
Lautaro Martinez
|
193
|
49
|
ĐƯỜNG CHUYỀN
Thứ tự
|
Cầu thủ
|
Số cú sút
|
Tỷ lệ thành công (%)
|
1
|
Rodri
|
5600
|
91,8
|
2
|
Ruben Dias
|
4180
|
93,4
|
3
|
Kim Min-Jae
|
3946
|
90,2
|
4
|
Josko Gvardiol
|
3679
|
89,2
|
5
|
Luca Modric
|
3575
|
90
|
TẮC BÓNG
Thứ tự
|
Cầu thủ
|
Tắc bóng (lần)
|
Tỷ lệ thành công (%)
|
1
|
Jude Bellingham
|
122
|
61,5
|
2
|
Rodri
|
122
|
61,5
|
3
|
Nicolo Barella
|
83
|
55
|
4
|
Bernardo Silva
|
82
|
56,1
|
5
|
Bukayo Saka
|
82
|
53,7
|
RÊ BÓNG
Thứ tự
|
Cầu thủ
|
Rê bóng (lần)
|
Tỷ lệ thành công (%)
|
1
|
Vinicius
|
211
|
39,2
|
2
|
Lionel Messi
|
163
|
56,8
|
3
|
Jamel Musiala
|
148
|
56,1
|
4
|
Kylian Mbappe
|
139
|
41,2
|
5
|
Khvicha Kvaratskhelia
|
136
|
42,6
|